--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruột gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruột gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột gan
+
Heart, mind
Ruột gan bối rối
To feel anxiety in one's heart
Ruột gan để đâu
To be inattentive
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
ruột gan
:
Heart, mindRuột gan bối rốiTo feel anxiety in one's heartRuột gan để đâuTo be inattentive
+
countable
:
có thể đếm được