--

ruột gan

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruột gan

+  

  • Heart, mind
    • Ruột gan bối rối
      To feel anxiety in one's heart
    • Ruột gan để đâu
      To be inattentive
Lượt xem: 481